
P552203 Donaldson lọc dầu động cơ
Outer Diameter | 95 mm (3.74 inch) |
Inner Diameter | 46.5 mm (1.83 inch) |
Length | 141 mm (5.55 inch) |
Gasket OD | 110 mm (4.33 inch) |
Gasket ID | 102 mm (4.02 inch) |
Overall Length | 163 mm (6.42 inch) |
Efficiency 99% | 5 micron |
Efficiency Beta 75 | 4 micron |
Efficiency Beta 1000 | 7 micron |
Efficiency Test Std | ISO 19438 |
Emulsified H2O Efficiency | 90 Percent |
Style | Cartridge |
Media Type | Cellulose, Meltblown |
Price Type | F |
Primary Application | VOLVO 20998805 |
Packaged Length | 10.41 cm (4.10 inch) |
Packaged Width | 10.41 cm (4.10 inch) |
Packaged Height | 17.02 cm (6.70 inch) |
Packaged Weight | 0.23 kg (0.50 lb) |
Packaged Volume | 0.00 m3 (0.07 ft3) |
Country of Origin | Bulgaria |
NMFC Code | 069095-02 |
HTS Code | 842123 |
UPC Code | 742330990759 |
Thương hiệu | Mã tương đương |
ATLAS COPCO | 5112240005 |
DEUTZ | 4903354 |
DEUTZ | 02931530 |
DEUTZ | 04901031 |
DEUTZ | 04903353 |
DEUTZ | 2931530 |
DEUTZ | 2931711 |
DEUTZ | 2931712 |
DEUTZ | 4901031 |
DEUTZ | 4903353 |
MERCEDES-BENZ | 0004604283 |
MERCEDES-BENZ | A0004604283 |
VOLVO | 20796775 |
VOLVO | 20998805 |
VOLVO | 21040558 |
VOLVO | 21276079 |
VOLVO | 2931712 |
VOLVO | 54315455 |
Sản phẩm mới (Cần thanh toán trước khi mở hộp).
Hư gì đổi nấy 12 tháng tại 2962 siêu thị toàn quốc (miễn phí tháng đầu).
Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Sách hướng dẫn, Cáp, Cây lấy sim.
Bảo hành chính hãng điện thoại 1 năm tại các trung tâm bảo hành hãng.
P552203 Donaldson lọc dầu động cơ
P550392 lõi lọc dầu Donaldson
Thương hiệu đảm bảo
Nhập khẩu, bảo hành chính hãng
Đổi trả dễ dàng
Theo chính sách đổi trả tại Ơi Rẻ
Sản phẩm chất lượng
Đảm bảo tương thích và độ bền cao
Giao hàng tận nơi
Tại 63 tỉnh thành
Chưa có bình luận của khách hàng về sản phẩm này!